Thông số kỹ thuật:
Hardware Features |
|
Model Type |
Handheld |
Tape Family |
HGe, TZe |
Tape Sizes |
3.5mm, 6mm, 9mm, 12mm |
Tape Length |
26.2' |
Tape Technology |
Thermal Transfer |
Tape Types |
Standard Laminated, Flexible ID, Extra Strength Adhesive, Non-Laminated Iron-on Fabric, Acid Free |
LCD Display |
15 char x 1 line (128x16 Graphic) |
Backlight |
None |
Maximum Print Resolution |
180 dpi |
Maximum Print Speed |
20 mm / sec |
Keyboard |
ABCD |
Cutter |
Manual |
Batteries |
6 "AAA" Alkaline (not included) |
AC Adapter |
AD-24ES (Optional) |
Interface |
None |
Software Features |
|
Number of Fonts |
1 |
Point Sizes |
Small, Medium, Large |
Number of Styles |
9 |
Built-in Symbols |
169 |
Types of Styles |
Normal, Bold, Outline, Shadow, Italic, Italic Bold, Italic Outline, Italic Shadow, Vertical |
Max. Print Height |
9.0 mm |
Maximum Print Lines |
2 |
Multi-Block |
No |
Label Length Setting |
Yes |
Auto Incrementation |
Up to 9 Alpha-Numeric Characters |
Auto Numbering |
Up to 9 Alpha-Numeric Characters |
Vertical Printing |
Yes |
Mirror Printing |
No |
Rotate Printing |
Yes |
Text Insert |
Yes |
Text Framing/Fill Pattern |
Yes (1 kind) / No |
Multi-copy Print |
up to 9 copies |
Memory |
Yes (9 labels) |
Date/Time Stamp |
No |
Built-in Designs/Templates |
3 Label Application Functions: Faceplate, Cable Wrap & Flag |
Auto Formats |
Yes |
Internal Fonts |
Helsinki |
Tính năng: Cầm tay chuyên dụng cho Điện - Mạng - Viễn thông
- 03 phím chức năng: in nhãn kiểu cờ, kiểu cuộn, nhãn dán faceplate
- Khổ nhãn (ngang): 6mm, 9mm, 12mm
- Bàn phím: ABCD
- Màn hình LCD hiển thị: 15 ký tự - 1 dòng
- Cắt nhãn: thủ công
- Tốc độ in: 20mm/giây
- Độ phân giải: 180dpi
- Nguồn điện: AC Adapter
- Đi kèm 01 hộp nhãn siêu dẻo TZe-FX221 (9mm x 4m)
- Có cặp bảo vệ chuyên nghiệp