Kim
|
24
|
Tốc độ in (cps - ký tự/giây)
|
480cps (High Speed Draft 10cpi)
|
Bộ nhớ đệm
|
128KB
|
Giữ giấy
|
Pull tractor unit: Optional Roll paper holder: Optional
|
Đường đi giấy
|
Manual Insertion (Front or rear in, top out), Push Tractor (Front or rear in, top out), Pull Tractor (Front or rear or bottom in, top out)
|
Giao diện
|
Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported), USB 2.0 (Full Speed), Type B I/F level 2 (Option)
|
MTBF - Thời gian hoạt động không bị trục trặc (số giờ ở mức 25% chu kỳ hoạt động)
|
20000 POH (25% Duty)
|
Khả năng copy
|
Original + 5 copies
|
Tuổi thọ ruy băng đen (triệu ký tự)
|
approx. 8 million characters
|
Tuổi thọ ruy băng màu (triệu ký tự)
|
NA
|